Viêm tụy là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Viêm tụy là tình trạng viêm của tuyến tụy, có thể cấp hoặc mạn, dẫn đến hoại tử tế bào ngoại tiết và nội tiết, giải phóng enzym tiêu hóa và kích hoạt phản ứng viêm hệ thống. Dấu ấn chẩn đoán bao gồm amylase và lipase tăng gấp ba lần giá trị bình thường, kết hợp siêu âm hoặc CT để xác định mức độ viêm và hoại tử.

Giới thiệu

Viêm tụy (pancreatitis) là tình trạng viêm của tuyến tụy, có thể khởi phát cấp tính hoặc tồn tại mạn tính, gây tổn thương tế bào ngoại tiết và nội tiết. Khi viêm cấp, tế bào tụy bị hoại tử, giải phóng enzym tiêu hóa vào mô xung quanh, kích hoạt phản ứng viêm hệ thống và có thể dẫn đến suy đa tạng nếu không được xử lý kịp thời. Viêm mạn tính thường tiến triển âm thầm, dần dần làm xơ hóa nhu mô tụy, suy giảm chức năng tiêu hóa và điều hòa đường huyết.

Tần suất viêm tụy cấp tại nhiều quốc gia phát triển dao động khoảng 30–50 ca/100.000 dân mỗi năm, với tỷ lệ tử vong 5–10% trong các trường hợp nặng. Yếu tố nguy cơ bao gồm sỏi mật, nghiện rượu, rối loạn lipid máu, thuốc và một số bất thường di truyền. Đối với viêm tụy mạn, nguyên nhân có thể liên quan đến lạm dụng rượu kéo dài, viêm tụy cấp tái diễn hoặc tổn thương tự miễn.

Viêm tụy không chỉ ảnh hưởng chức năng tiêu hóa mà còn tác động mạnh mẽ đến chất lượng cuộc sống, với triệu chứng đau bụng dữ dội, suy dinh dưỡng và nguy cơ biến chứng như giả nang, hoại tử và ung thư tụy. Phát hiện sớm và điều trị đúng hướng là chìa khóa giảm tỷ lệ biến chứng và cải thiện tiên lượng dài hạn.

Giải phẫu và chức năng tụy

Tuyến tụy nằm sâu trong ổ bụng, sau dạ dày, trải dài từ góc tá-tràng (phần đầu) qua cổ, thân đến đuôi sát lách. Kích thước trung bình khoảng 15–25 cm, khối lượng 70–100 g ở người trưởng thành. Mạch máu nuôi tụy chủ yếu từ động mạch lách và động mạch tá-tụy, với hệ tĩnh mạch dẫn lưu về tĩnh mạch cửa gan.

Tuyến tụy thực hiện hai chức năng chính:

  • Chức năng ngoại tiết: Tiết men tiêu hóa gồm amylase, lipase, trypsinogen và chymotrypsinogen vào ống tụy chung rồi đổ vào tá tràng, tham gia phân giải tinh bột, chất béo và protein.
  • Chức năng nội tiết: Các đảo Langerhans trong nhu mô tụy tiết insulin, glucagon và somatostatin vào hệ tuần hoàn, điều hòa chuyển hóa glucose.
Chức năngLoại tế bàoSản phẩm chính
Ngoại tiếtAcinar cellsAmylase, Lipase, Protease
Nội tiếtĐảo LangerhansInsulin, Glucagon, Somatostatin

Sự cân bằng giữa hai chức năng này rất quan trọng: tổn thương ngoại tiết dẫn đến tiêu hóa kém, đau bụng và suy dinh dưỡng; tổn thương nội tiết gây loạn đường huyết và tiểu đường thứ phát. Cấu trúc nhu mô và mạch máu của tụy khiến nó dễ bị tổn thương khi có áp lực trong ống tụy tăng hoặc khi tiếp xúc với các chất độc nội sinh, ngoại sinh.

Phân loại viêm tụy

Viêm tụy được phân thành hai nhóm chính:

  • Viêm tụy cấp (Acute pancreatitis): Khởi phát đột ngột, triệu chứng đau dữ dội, phù nề và hoại tử mô tụy. Hầu hết phục hồi hoàn toàn sau điều trị hỗ trợ, nhưng 20–30% ca có thể tiến triển nặng, biến chứng hoại tử, áp xe và giả nang.
  • Viêm tụy mạn (Chronic pancreatitis): Tổn thương kéo dài, nhu mô tụy xơ hóa, mất dần chức năng ngoại tiết và nội tiết. Biểu hiện bằng đau mạn tính, tiêu chảy mỡ và tiểu đường thứ phát.
  • Viêm tụy tái diễn (Recurrent acute pancreatitis): Nhiều đợt viêm cấp lặp lại, nhu mô tụy chịu tổn thương nhiều lần, dễ chuyển thành viêm mạn.

Tiêu chuẩn chẩn đoán cấp hay mạn dựa vào lâm sàng, xét nghiệm enzym và hình ảnh học: viêm cấp thường có amylase, lipase tăng trên 3 lần giá trị bình thường và hình ảnh CT/MRI thấy phù nề; viêm mạn biểu hiện dày thành ống tụy, giãn ống và các dấu hiệu xơ hóa nhu mô.

Phân loại chuyên sâu theo Balthazar (điểm CT) đánh giá mức độ viêm, hoại tử, phù nề quanh tụy giúp tiên lượng và quyết định can thiệp điều trị.

Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh

Sỏi mật và rượu chiếm khoảng 70–80% nguyên nhân viêm tụy cấp tại các nước Tây Âu và Bắc Mỹ. Sỏi từ túi mật di chuyển vào ống mật chủ gây tắc nghẽn ống tụy, dịch mật tràn vào nhu mô tụy, kích hoạt men tiêu hóa nội tụy gây hoại tử và viêm.

Rượu kích thích sản xuất enzym và thay đổi tính thấm thành ống tụy, đồng thời tạo ra các chất trung gian gây độc tế bào (acetaldehyde, lipid peroxide). Tổn thương tiểu quản tụy dẫn đến trào ngược men, hoại tử và phản ứng viêm tại chỗ lan rộng.

  • Rối loạn lipid máu: Triglyceride cao (>1000 mg/dL) làm tăng nồng độ acid béo tự do, gây độc tế bào tụy.
  • Thuốc và độc tố: Azathioprine, didanosine, tetracycline… có thể gây tổn thương trực tiếp hoặc qua cơ chế miễn dịch.
  • Nhiễm trùng: Virus (quai bị, coxsackie), vi khuẩn và ký sinh trùng (Ascaris lumbricoides) xâm nhập nhu mô tụy.
  • Di truyền: Đột biến gen PRSS1, SPINK1 làm tăng hoạt tính trypsin nội tụy, dễ gây tự tiêu hóa.

Cơ chế chung là kích hoạt men trypsinogen thành trypsin ngay trong nhu mô tụy, dẫn đến chuỗi phản ứng giải phóng các enzym phân hủy protein, tổn thương mạch máu và hoại tử mô. Phản ứng viêm lan rộng sẽ kích hoạt cytokine, gây tổn thương xa, có thể dẫn đến hội chứng đáp ứng viêm toàn thân (SIRS) và suy đa tạng.

Triệu chứng lâm sàng

Triệu chứng điển hình của viêm tụy cấp là đau bụng thượng vị dữ dội, lan ra sau lưng, khởi phát đột ngột và thường kéo dài trên 24 giờ. Cơn đau có thể tăng khi ăn hoặc khi nằm ngửa, bệnh nhân thường tìm tư thế ngồi cúi người về phía trước để giảm đau. Kèm theo đau là buồn nôn, nôn mửa liên tục và chán ăn.

Trong giai đoạn nặng, bệnh nhân có thể biểu hiện sốt, nhịp tim nhanh, tụt huyết áp, thở nhanh nông. Ngoài ra, có thể gặp dấu hiệu Cullen (vàng bầm quanh rốn) hoặc Grey Turner (vàng bầm hai bên hông) xuất hiện sau 24–48 giờ, liên quan đến xuất huyết trong ổ tụy.

Viêm tụy mạn thường có biểu hiện đau bụng âm ỉ, kéo dài nhiều tháng hoặc nhiều năm, tăng dần theo thời gian. Bệnh nhân có thể gầy sút, tiêu chảy mỡ do thiếu men tiêu hóa và đôi khi phát triển tiểu đường thứ phát do mất chức năng nội tiết của tuyến tụy.

Chẩn đoán

Chẩn đoán viêm tụy cấp dựa vào tổ hợp ba tiêu chí chính: đau bụng đột ngột, amylase hoặc lipase huyết thanh tăng ít nhất 3 lần giới hạn trên bình thường, và hình ảnh học hỗ trợ. Trong đó, xét nghiệm enzym tiêu hóa là xét nghiệm cơ bản và nhanh chóng nhất.

  • Amylase, Lipase: Tăng >3× giá trị bình thường trong 24–48 giờ đầu.
  • Siêu âm bụng: Phát hiện sỏi mật, giãn ống tụy, dịch quanh tụy.
  • CT scan có cản quang: Đánh giá mức độ viêm phù nề, hoại tử và biến chứng giả nang tại RadiologyInfo.org.

Tiêu chí Ranson và điểm BISAP (Bedside Index for Severity in Acute Pancreatitis) được dùng để đánh giá tiên lượng, phân tầng nguy cơ biến chứng nặng và tiên lượng tử vong. Điểm Ranson tính vào 48 giờ đầu, bao gồm tuổi, bạch cầu, đường huyết, AST, LDH, hạ calci và giảm hematocrit.

Tiêu chí Ranson (48h)Điều kiện
Tăng bạch cầuWBC > 16.000/mm³
Giảm hematocrit>10% so với nhập viện
Đường huyếtGlucose > 200 mg/dL
AST> 250 IU/L
LDH> 350 IU/L

Điều trị

Nguyên tắc điều trị viêm tụy cấp là hỗ trợ hồi sức, kiểm soát đau, ngăn ngừa biến chứng và điều trị nguyên nhân. Giai đoạn đầu tiên bao gồm bù dịch tích cực (lactated Ringer’s), duy trì tưới máu mô và cân bằng điện giải. Mục tiêu là duy trì huyết áp tâm thu ≥ 90 mmHg và lưu lượng nước tiểu ≥ 0,5 mL/kg/giờ.

  • Giảm đau: Opioid (morphine, fentanyl) hoặc NSAID với liều phù hợp, cân nhắc nguy cơ tác dụng phụ tiêu hóa và thận.
  • Dinh dưỡng: Dinh dưỡng đường tiêu hóa sớm qua ống mũi-nhày (nasojejunal) ưu tiên hơn dinh dưỡng tĩnh mạch, giúp giảm biến chứng nhiễm trùng và duy trì chức năng niêm mạc ruột.
  • Kiểm soát nguyên nhân: ERCP sớm trong 24–72 giờ nếu có sỏi mật kèm tắc ống tụy, ngưng rượu và điều trị kiểm soát triglyceride nếu cần.

Trong trường hợp có hoại tử nhiễm khuẩn, cần dẫn lưu hoại tử qua da hoặc nội soi dưới hướng dẫn CT/MRI. Phẫu thuật mở ổ bụng chỉ khi thất bại với phương pháp ít xâm lấn hoặc biến chứng nặng như suy đa tạng không hồi phục.

Biến chứng

Viêm tụy cấp có thể dẫn đến nhiều biến chứng nội khoa và ngoại khoa:

  • Cấp tính: Hoại tử mô tụy, giả nang, áp xe tụy, suy hô hấp, suy thận, sốc và hội chứng đáp ứng viêm toàn thân (SIRS).
  • Mạn tính: Tiểu đường thứ phát, tiêu chảy mỡ, suy dinh dưỡng, xơ hóa mô tụy và tăng nguy cơ ung thư tụy.
Biến chứngThời điểmTriệu chứng chính
Giả nang tụy2–4 tuần sauĐau, khối dịch trong ổ bụng
Áp xe tụy4–6 tuần sauSốt, đau tăng, bạch cầu cao
Hoại tử nhiễm trùng1–2 tuầnSốt cao, sốc, tăng procalcitonin

Phòng ngừa

Giảm thiểu nguy cơ viêm tụy cấp bằng cách kiểm soát các yếu tố nguy cơ sau:

  • Ngừng rượu: Tránh uống rượu hoặc giảm nồng độ cồn để ngăn tái phát.
  • Quản lý sỏi mật: Sàng lọc và điều trị sỏi mật bằng siêu âm hoặc nội soi tán sỏi, cân nhắc cắt túi mật khi chỉ định.
  • Kiểm soát rối loạn lipid: Điều trị tăng triglyceride bằng chế độ ăn và thuốc fibrate.
  • Điều chỉnh thuốc: Thay thế hoặc ngưng các thuốc có nguy cơ cao theo khuyến cáo của bác sĩ chuyên khoa.

Xu hướng nghiên cứu

Các hướng nghiên cứu hiện tại tập trung vào cải thiện chẩn đoán sớm và điều trị đích:

  • Biomarker mới: Procalcitonin, IL-6, miRNA huyết thanh giúp đánh giá mức độ viêm và tiên lượng.
  • Liệu pháp tế bào gốc: Sử dụng tế bào gốc trung mô để tái tạo nhu mô tụy và giảm xơ hóa.
  • Thuốc ức chế trypsin: Phát triển các phân tử nhỏ ức chế hoạt tính trypsin nội tụy nhằm ngăn cơ chế tự tiêu hóa.
  • Miễn dịch điều chỉnh: Kháng thể đơn dòng nhắm vào cytokine TNF-α và IL-1β nhằm giảm phản ứng viêm lan rộng.

Tài liệu tham khảo

  • Mayo Clinic. “Pancreatitis.” <https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/pancreatitis/>.
  • National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases. “Pancreatitis.” <https://www.niddk.nih.gov/health-information/digestive-diseases/pancreatitis>.
  • Tenner, S., et al. (2013). “American College of Gastroenterology Guideline: Management of Acute Pancreatitis.” American Journal of Gastroenterology, 108(9), 1400–1415.
  • Sah, R. P., & Saluja, A. K. (2019). “Pancreatic Inflammation: Molecular Mechanisms and Therapeutic Targets.” Journal of Clinical Investigation, 129(5), 1824–1833.
  • Umapathy, N. S., & Vege, S. S. (2014). “Classification of Acute Pancreatitis.” World Journal of Gastroenterology, 20(28), 9298–9309.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề viêm tụy:

Sự cách ly nhanh chóng các dòng tế bào T lympho đặc hiệu kháng nguyên có khả năng trung gian cho bệnh viêm não và tủy tự miễn Dịch bởi AI
European Journal of Immunology - Tập 11 Số 3 - Trang 195-199 - 1981
Tóm tắtViệc cách ly và phát triển các dòng T lymphoblast đặc hiệu kháng nguyên có chức năng được mô tả. Những dòng tế bào này được phát hiện có khả năng nhận diện các kháng nguyên ngoại lai hoặc tự thân liên quan đến các tế bào hỗ trợ của kiểu gen phức hợp di truyền chính tương đồng. Việc tiêm tĩnh mạch một tế bào T chỉ phản ứng với protein cơ bản myelin đã dẫn đến...... hiện toàn bộ
#T lymphocytes #autoimmune encephalomyelitis #antigen specificity
Kháng thể tự động tuyến giáp peroxidase và thyroglobulin trong một khảo sát quy mô lớn ở các dân số có thiếu iodine nhẹ và vừa Dịch bởi AI
Clinical Endocrinology - Tập 58 Số 1 - Trang 36-42 - 2003
Tóm tắtnền tảng và mục tiêu Viêm tuyến giáp tự miễn là một trong những rối loạn tự miễn phổ biến nhất. Kháng thể tự kháng lại tuyến giáp, trong đó kháng thể peroxidase tuyến giáp (TPO‐Ab) và kháng thể thyroglobulin (Tg‐Ab) là hai loại kháng thể tự miễn thông dụng nhất, thường được phát hiện trong huyết thanh qua các khảo sát dân số. Trong ngh...... hiện toàn bộ
#Viêm tuyến giáp tự miễn #Kháng thể tự miễn #Kháng thể TPO #Kháng thể Tg #Thiếu iodine
Phân tích biểu hiện gen trong chấn thương tủy sống cấp tính tiết lộ các tín hiệu viêm lan tỏa và sự mất mát tế bào thần kinh Dịch bởi AI
Physiological Genomics - Tập 7 Số 2 - Trang 201-213 - 2001
Chúng tôi đã hoàn thành nghiên cứu lớn đầu tiên về biểu hiện gen trong chấn thương tủy sống cấp tính (SCI) ở chuột. Các mảng microarray oligonucleotide chứa 1.200 mồi gen đặc hiệu đã được sử dụng để định lượng mức độ mRNA, so với nhóm chứng không bị chấn thương, trong các tủy sống bị tổn thương theo mô hình va chạm tiêu chuẩn. Kết quả của chúng tôi cho thấy một sự mất mát đáng kể các mRNA...... hiện toàn bộ
#chấn thương tủy sống #biểu hiện gen #phản ứng viêm #tế bào thần kinh #tái sinh
Viêm tủy ngang cấp tính trong nhiễm COVID-19 Dịch bởi AI
BMJ Case Reports - Tập 13 Số 8 - Trang e236720 - 2020
Một bệnh nhân nam 60 tuổi nhập viện với triệu chứng yếu liệt hai chi dưới, giữ nước tiểu và táo bón. Bệnh nhân đã được chẩn đoán nhiễm COVID-19 cách đây 10 ngày. Khám lâm sàng cho thấy tình trạng yếu toàn thân, tăng trương lực cơ, phản xạ tăng và cảm giác tê bì theo từng mảng ở hai chi dưới. Các xét nghiệm máu ban đầu cho thấy protein C-reactive và tốc độ lắng erythrocyte hơi tăng nhưng xé...... hiện toàn bộ
Viêm đại tràng do Clostridium difficile ở bệnh nhân sau ghép thận và ghép thận-tụy Dịch bởi AI
Transplant Infectious Disease - Tập 6 Số 1 - Trang 10-14 - 2004
Tóm tắt: Dữ liệu về viêm đại tràng do Clostridium difficile (CDC) ở bệnh nhân ghép tạng đặc đã hạn chế. Từ ngày 1/1/99 đến 31/12/02, 600 bệnh nhân nhận ghép thận và 102 bệnh nhân nhận ghép tụy-khách đã được ghép. Ba mươi chín (5,5%) trong số những bệnh nhân này đã bị CDC dựa trên các phát hiện lâm sàng và xét nghiệm. Trong số 39 bệnh nhân ...... hiện toàn bộ
Hình ảnh trực tiếp củaPropionibacterium acnestrong mô tuyến tiền liệt bằng phân tích lai tại chỗ huỳnh quang đa màu Dịch bởi AI
Journal of Clinical Microbiology - Tập 45 Số 11 - Trang 3721-3728 - 2007
TÓM TẮTCác mô tuyến tiền liệt từ những bệnh nhân bị ung thư tuyến tiền liệt và tăng sản tuyến tiền liệt lành tính (BPH) thường có khả năng viêm mô học, và một tỷ lệ trong số các bệnh nhân này có bằng chứng nhiễmPropionibacterium acnestrong tuyến tiền liệt. Chúng tôi đã phát triển một phương pháp phân tích lai tại chỗ huỳnh quang đa màu (F...... hiện toàn bộ
#Propionibacterium acnes #ung thư tuyến tiền liệt #tăng sản tuyến tiền liệt lành tính #phân tích lai tại chỗ huỳnh quang #viêm tố tuyến #vi khuẩn học #màng sinh học #định vị nội bào #nghiên cứu lâu dài
Viêm tủy ngang cấp tính liên quan đến COVID-19: một thực thể hiếm gặp Dịch bởi AI
BMJ Case Reports - Tập 13 Số 8 - Trang e238668 - 2020
SARS-CoV-2 đã gây ra những tổn thất nghiêm trọng trên toàn cầu và cướp đi vô số sinh mạng khắp nơi. Ngoài bệnh lý hô hấp đặc trưng, căn bệnh này còn liên quan đến nhiều biểu hiện và biến chứng ngoại phổi rõ rệt. Một nữ nhân viên y tế 59 tuổi đã xuất hiện với các triệu chứng của bệnh lý tủy sống không chèn ép xuất hiện cấp tính với mức cảm giác ở đoạn tủy T10 cùng với sốt cao kéo dài 4 ngày...... hiện toàn bộ
#COVID-19 #viêm tủy ngang #SARS-CoV-2 #bệnh thần kinh ngoại biên #suy hô hấp cấp
Viêm thần kinh và Sẹo Sau Chấn Thương Tủy sống: Vai trò điều trị của tế bào tiêu bản trung mô trong viêm và sẹo glia Dịch bởi AI
Frontiers in Immunology - Tập 12
Các sợi thần kinh bị cắt đứt không thể tái sinh sau khi bị chấn thương tủy sống (SCI). Sẹo glia được cho là nguyên nhân dẫn đến sự thất bại này. Việc điều chỉnh sự hình thành của sẹo glia sau SCI có thể góp phần vào việc tái sinh các sợi thần kinh. Trong vài thập kỷ qua, các nghiên cứu đã phát hiện rằng sự tương tác giữa các tế bào miễn dịch tại vị trí bị thương dẫn đến một phản ứng viêm m...... hiện toàn bộ
#chấn thương tủy sống #tế bào gốc trung mô #viêm thần kinh #sẹo glia #phục hồi chức năng
Hướng dẫn JPN về quản lý viêm tụy cấp: thông tin tiên tiến Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 13 - Trang 2-6 - 2006
Các Hướng dẫn JPN về Quản lý Viêm Tụy Cấp được tổ chức theo các tiêu đề chủ đề: dịch tễ học, chẩn đoán, chiến lược quản lý, đánh giá mức độ nghiêm trọng và tiêu chí chuyển giao, quản lý viêm tụy do sỏi mật, quản lý không phẫu thuật và quản lý phẫu thuật. Các Hướng dẫn chứa thông tin tiên tiến về từng chủ đề này, cùng với một phần về hệ thống bảo hiểm y tế Nhật Bản, cung cấp thông tin hữu ích cho c...... hiện toàn bộ
Những Phát Hiện Dịch Tễ và Triệu Chứng Lâm Sàng Cùng Hình Ảnh Cộng Hưởng Từ Trong Bệnh Viêm Não Tủy Đa Dạng Bán Cấp Dịch bởi AI
Journal of International Medical Research - Tập 39 Số 2 - Trang 594-602 - 2011
Bệnh viêm não tủy bán cấp xơ cứng (SSPE) là một bệnh lý thần kinh thoái hóa viêm hiếm gặp, tiến triển. Nghiên cứu này đã điều tra mối quan hệ giữa giai đoạn lâm sàng và các phát hiện dịch tễ cũng như hình ảnh cộng hưởng từ (MRI) trong SSPE thông qua việc đánh giá hồi cứu 76 ca bệnh (57 nam) được chẩn đoán dựa trên các đặc điểm điện não đồ định kỳ điển hình, triệu chứng lâm sàng và mức độ k...... hiện toàn bộ
Tổng số: 306   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10